Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
centaure
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɑ̃.tɔʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
centaure
/sɑ̃.tɔʁ/
centaures
/sɑ̃.tɔʁ/
centaure
gđ
/sɑ̃.tɔʁ/
Thần
mình
ngựa
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Kỵ mã
giỏi
.
Tham khảo
sửa
"
centaure
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)