Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɛnt.ʃə.rə.bəl/

Tính từ sửa

censurable /ˈsɛnt.ʃə.rə.bəl/

  1. Đáng phê bình, đáng chỉ trích, đáng khiển trách.

Tham khảo sửa