Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɛ.nə.ˌbɑɪt/

Danh từ sửa

cenobite /ˈsɛ.nə.ˌbɑɪt/

  1. Cũng coenobite.
  2. (Từ mỹ) Người tu đạo.

Tham khảo sửa