Tiếng Anh sửa

 
cemetery

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɛ.mə.ˌtɛr.i/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

cemetery /ˈsɛ.mə.ˌtɛr.i/

  1. Nghĩa trang, nghĩa địa.

Tham khảo sửa