Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɛɫ.jə.lɜː ˈfoʊn/

Danh từ sửa

cellular phone /ˈsɛɫ.jə.lɜː ˈfoʊn/

  1. (Tech) Máy điện thoại loại ô/tế bào, máy điện thoại cầm tay/bộ đàm.

Tham khảo sửa