cavalerie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.val.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cavalerie /ka.val.ʁi/ |
cavaleries /ka.val.ʁi/ |
cavalerie gc /ka.val.ʁi/
- Kỵ binh.
- Đàn ngựa (của đoàn xiếc, của chủ xe ngựa... ).
- cavalerie de Seint-Georges — (thân mật) tiền Anh
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "cavalerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)