Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
caudataire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
caudataire
gđ
Người
nâng
đuôi áo (của giáo hoàng... ).
(
Nghĩa bóng
)
Kẻ
xu nịnh
.
Tham khảo
sửa
"
caudataire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)