Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɔ.dᵊl/

Tính từ sửa

caudal /ˈkɔ.dᵊl/

  1. (Động vật học) (thuộc) đuôi; ở đuôi; giống đuôi.

Tham khảo sửa