cats
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- enPR: kăts, IPA(ghi chú): /kæts/
- Lỗi Lua trong Mô_đun:rhymes tại dòng 23: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Danh từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
- Dạng số nhiều của [[cat#Lỗi Lua trong Mô_đun:language-like tại dòng 162: Requested invalid item name "getCanonicalName2"..|cat]].
Động từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
- Lối trình bày ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn của [[cat#Lỗi Lua trong Mô_đun:language-like tại dòng 162: Requested invalid item name "getCanonicalName2"..|cat]].
Từ đảo chữ sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).