Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkæt.ˌɑɪ.ˈɑː.nɪk/

Tính từ sửa

cationic /ˌkæt.ˌɑɪ.ˈɑː.nɪk/

  1. Xem cation

Tham khảo sửa