Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kat.ʁi.nɛt/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
catherinette
/kat.ʁi.nɛt/
catherinette
/kat.ʁi.nɛt/

catherinette gc /kat.ʁi.nɛt/

  1. (Thân mật) Cô gái dự lễ Thánh Ca-tơ-rin (khi đến 25 tuổi).

Tham khảo sửa