Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæ.tə.ˌneɪt/

Động từ sửa

catenate ' /ˈkæ.tə.ˌneɪt/

  1. (Tech) Liên kết (động từ).

Tham khảo sửa