Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæ.tə.ˌnɛr.i/

Danh từ sửa

catenary /ˈkæ.tə.ˌnɛr.i/

  1. Dây xích.

Tính từ sửa

catenary /ˈkæ.tə.ˌnɛr.i/

  1. Móc xích, tiếp nối nhau.

Tham khảo sửa