Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæ.tə.ˌmɑɪt/

Danh từ sửa

catamite /ˈkæ.tə.ˌmɑɪt/

  1. Thanh niên theo tính dục đồng giới.

Tham khảo sửa