Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæʒ.wə.stri/

Danh từ sửa

casuistry /ˈkæʒ.wə.stri/

  1. Khoa phán quyết đúng sai; sự phán quyết đúng sai.
  2. lẽ tài tình, lẽ nguỵ biện.

Tham khảo sửa