Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæ.ʒuː.ɪs.t.ɪk/

Tính từ sửa

casuistic /ˈkæ.ʒuː.ɪs.t.ɪk/

  1. tính cách ngụy biện, giả tạo.

Tham khảo sửa