Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ə.ˈproʊtʃ/

Danh từ sửa

cash balance approach / ə.ˈproʊtʃ/

  1. ((econ)) Cách tiếp cận tồn quỹ. (Số dư tiền mặt).

Tham khảo sửa