Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæʃ.ˈprɑɪs/

Danh từ sửa

cash-price /ˈkæʃ.ˈprɑɪs/

  1. Giá bán lấy tiền ngay (khác với giá bán chịu).

Tham khảo sửa