Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæ.ri.ˌɔl/

Danh từ sửa

carryall /ˈkæ.ri.ˌɔl/

  1. Xắc rộng, túi to.
  2. Xe ngựa bốn chỗ ngồi.
  3. Xe ô tô hànghai dãy ghế dài.
  4. Xe chở đất đá có máy xúc tự động.

Tham khảo sửa