Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɛr.ɪdʒ rɪ.ˈtɜːn/

Danh từ sửa

carriage return /ˈkɛr.ɪdʒ rɪ.ˈtɜːn/

  1. (Tech) Trở đầu bộ lên giấy, về đầu dòng.

Tham khảo sửa