Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ka.ʁje.ʁizm/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
carriérisme
/ka.ʁje.ʁizm/
carriérisme
/ka.ʁje.ʁizm/

carriérisme /ka.ʁje.ʁizm/

  1. (Chính trị) Chủ nghĩa kiếm chác (vào một đảng phái chỉ để kiếm chác lợi lộc địa vị).

Tham khảo sửa