carrière
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ka.ʁjɛʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
carrière /ka.ʁjɛʁ/ |
carrières /ka.ʁjɛʁ/ |
carrière gc /ka.ʁjɛʁ/
- Nghề.
- Choisir une carrière — chọn nghề
- (Văn học) Đường, con đường.
- La carrière de la vertu — con đường đạo đức
- Au bout de sa carrière — đến cuối cuộc đời
- (Quân sự) Bãi tập cưỡi ngựa.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Trường đua xe ngựa.
- donner carrière (libre carrière) à — để cho tha hồ
- faire carrière — thành công trong nghề
- la carrière — nghề ngoại giao
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
carrière /ka.ʁjɛʁ/ |
carrières /ka.ʁjɛʁ/ |
carrière gc /ka.ʁjɛʁ/
- Công trường đá.
Tham khảo sửa
- "carrière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)