Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kə.ˈrɑʊz/

Danh từ sửa

carouse /kə.ˈrɑʊz/

  1. (Như) Carousal.

Nội động từ sửa

carouse nội động từ /kə.ˈrɑʊz/

  1. Chè chén, ăn uống no say.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa