Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ka.ʁu.bje/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
caroubier
/ka.ʁu.bje/
caroubiers
/ka.ʁu.bje/

caroubier /ka.ʁu.bje/

  1. (Thực vật học) Cây minh quyết (họ vang).

Tham khảo sửa