Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
carnal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑːr.nᵊl/
Tính từ
sửa
carnal
/ˈkɑːr.nᵊl/
(
Thuộc
)
Xác thịt
, (thuộc)
nhục dục
.
carnal
desire
— ham muốn về xác thịt
to have
carnal
knowledge of someone
— ăn nằm với ai
Trần tục
.
Tham khảo
sửa
"
carnal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)