Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːr.mən/

Danh từ sửa

carmine /ˈkɑːr.mən/

  1. Chất đỏ son.
  2. Màu đỏ son.

Tính từ sửa

carmine /ˈkɑːr.mən/

  1. Đỏ son.

Tham khảo sửa