Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
carmine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑːr.mən/
Danh từ
sửa
carmine
/ˈkɑːr.mən/
Chất
đỏ
son
.
Màu
đỏ
son
.
Tính từ
sửa
carmine
/ˈkɑːr.mən/
Đỏ
son
.
Tham khảo
sửa
"
carmine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)