Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

carex (Số nhiều: carices)

  1. Cây cói túi.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ka.ʁɛks/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
carex
/ka.ʁɛks/
carex
/ka.ʁɛks/

carex /ka.ʁɛks/

  1. (Thực vật học) Cây cói túi.

Tham khảo sửa