carelessness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ləs.nəs/
Hoa Kỳ | [.ləs.nəs] |
Danh từ sửa
carelessness /.ləs.nəs/
- Sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý.
- a piece of carelessness — một hành động thiếu thận trọng; một việc làm cẩu thả
Tham khảo sửa
- "carelessness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)