Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɛr.fəl.nəs/

Danh từ sửa

carefulness (số nhiều carefulnesss)

  1. Sự thận trọng, sự giữ gìn; sự lưu ý.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa