Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kaʁ.di.nal/

Tính từ sửa

cardinale /kaʁ.di.nal/

  1. (Văn học) Chủ yếu.
    Idées cardinales — ý chủ yếu
    nombres cardinaux — số từ số lượng
    points cardinaux — bốn phương trời

Tham khảo sửa