Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːr.də.məm/

Danh từ sửa

cardamom /ˈkɑːr.də.məm/

  1. (Thực vật học) Cây bạch đậu khấu.
  2. Bột gia vị bạch đậu khấu.

Tham khảo sửa