Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

carat

  1. Cara.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
carat
/ka.ʁa/
carats
/ka.ʁa/

carat /ka.ʁa/

  1. Cara.
    Or de 18 carats — vàng 18 cara
    diamant de 10 carats — kim cương 10 cara (mỗi cara bằng 0, 2 gam)

Tham khảo sửa

Tiếng Saho sửa

Danh từ sửa

carat

  1. giường.

Tham khảo sửa

  • Moreno Vergari; Roberta Vergari (2007), A basic Saho-English-Italian Dictionary (Từ điển cơ bản Saho-Anh-Ý)