Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɛr.ə.bəd/

Danh từ sửa

carabid /ˈkɛr.ə.bəd/

  1. (Động vật) Họ bọ kỳ.

Tham khảo sửa