Tiếng Anh sửa

 
carabao

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkɛr.ə.ˈbɑʊ/

Danh từ sửa

carabao /ˌkɛr.ə.ˈbɑʊ/

  1. Trâu (Mã-lai).

Tham khảo sửa