Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːr.ˈfɛr.i/

Danh từ sửa

car-ferry /ˈkɑːr.ˈfɛr.i/

  1. Phà hoặc máy bay dùng để chở xe qua sông.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

car-ferry

  1. Tàu (chuyên dùng) chở ôtô.

Tham khảo sửa