Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

caréner ngoại động từ

  1. Lau chùi sửa chữa lòng (tàu).
  2. (Kỹ thuật) Làm cho (xe cộ... ) có dạng hình thoi (để giảm sức cản của không khí... ).

Tham khảo sửa