Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ka.py.lɛ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
capulet
/ka.py.lɛ/
capulet
/ka.py.lɛ/

capulet /ka.py.lɛ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) trùm (của phụ nữ vùng Pi-rê-nê ở Pháp).

Tham khảo sửa