Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæ.pjə.ʃən/

Danh từ sửa

capuchin /ˈkæ.pjə.ʃən/

  1. (Capuchin) Thầy tu dòng Fran-xít.
  2. Áo choàng (của đứa bé).
  3. (Động vật học) Khỉ mũ.

Tham khảo sửa