Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kæp.ˈtɪ.və.ti/

Danh từ sửa

captivity /kæp.ˈtɪ.və.ti/

  1. Tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị câu thúc.

Tham khảo sửa