Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Từ captivate +‎ -ing.

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

captivating (so sánh hơn more captivating, so sánh nhất most captivating)

  1. Làm say đắm, quyến rũ.

Từ dẫn xuất sửa

Động từ sửa

captivating

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của captivate.

Tham khảo sửa