Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæ.ˌprɑɪn/

Tính từ sửa

caprine /ˈkæ.ˌprɑɪn/

  1. (Thuộc) ; giống con .

Tham khảo sửa