Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
capoter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.pɔ.te/
Ngoại động từ
sửa
capoter
ngoại động từ
/ka.pɔ.te/
Đóng
mui
vào (xe).
Nội động từ
sửa
capoter
nội động từ
/ka.pɔ.te/
Lộn nhào
,
lật úp
(xe).
Tham khảo
sửa
"
capoter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)