Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

capot

  1. (Đánh bài) Sự ăn hết, sự ăn trắng.

Ngoại động từ sửa

capot ngoại động từ

  1. (Đánh bài) Ăn hết, ăn trắng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
capot
/ka.pɔ/
capots
/ka.pɔ/

capot /ka.pɔ/

  1. Nắp đậy, mui che, capô.
    Capot d’une automobile — nắp đậy máy ô tô, capô xe ô tô
  2. (Đánh bài) Nước bài ăn trắng đối phương.

Tính từ sửa

capot /ka.pɔ/

  1. (Đánh bài) Không được lá bài nào.
  2. (Thân mật; từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sững sờ, tui nghỉu.

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa