Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kə.ˈpɪ.tʃə.ləm/

Danh từ sửa

capitulum /kə.ˈpɪ.tʃə.ləm/ (Số nhiều: capitula)

  1. (Thực vật) Đầu; mõm.
  2. Cụm hoa dạng đầu.

Tham khảo sửa