Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

capitalist /.ɪst/

  1. Nhà tư bản.

Thành ngữ sửa

Tính từ sửa

capitalist + (capitalistic) /.ɪst/

  1. Tư bản, tư bản chủ nghĩa.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)