Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ɪ.ˈkwɪp.mənt/

Danh từ sửa

capital equipment / ɪ.ˈkwɪp.mənt/

  1. ((econ)) Thiết bị sản xuất, thiết bị vốn.

Tham khảo sửa