Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɑ̃.ti.lɛn/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cantilène
/kɑ̃.ti.lɛn/
cantilène
/kɑ̃.ti.lɛn/

cantilène gc /kɑ̃.ti.lɛn/

  1. (Âm nhạc; văn học) ) cantilen.

Tham khảo sửa