Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

cantaloup

  1. (Thực vật học) Dưa đỏ.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɑ̃.ta.lu/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cantaloup
/kɑ̃.ta.lu/
cantaloups
/kɑ̃.ta.lu/

cantaloup /kɑ̃.ta.lu/

  1. (Thực vật học) Dưa cốm.

Tham khảo sửa