Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ka.nɔ.ni.za.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
canonisation
/ka.nɔ.ni.za.sjɔ̃/
canonisations
/ka.nɔ.ni.za.sjɔ̃/

canonisation gc /ka.nɔ.ni.za.sjɔ̃/

  1. Sự phong thánh.
  2. Lễ phong thánh.
    procès de canonisation — sự thẩm xét để phong thánh

Tham khảo sửa