cannonade
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌkæ.nə.ˈneɪd/
Danh từ sửa
cannonade /ˌkæ.nə.ˈneɪd/
Động từ sửa
cannonade /ˌkæ.nə.ˈneɪd/
Chia động từ sửa
cannonade
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "cannonade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)